Insurgent

Clear
SKU: N/A Categories: , ,

Description

Thảm viên có màu sắc, hoa văn độc đáo, cùng các tính năng vượt trội như: chống cháy, chống tĩnh điện, kháng khuẩn, kháng bẩn, mềm mại… Chính vì vậy, thảm viên được đánh giá là loại vật liệu hoàn thiện sàn nổi bật và được nhiều khách hàng ưa chuộng.

Trong đó, bộ sưu tập thảm viên Insurgent – Mohawk được sáng tạo bởi đội ngũ thiết kế chuyên biệt của Mỹ. Bộ sưu tập gồm 9 màu, với hoa văn dạng “sọc, loan” thích hợp lắp đặt ở mọi khu vực như văn phòng, hành lang khách sạn, phòng hội nghị, trường học… 

Một số thông tin khác về bộ sưu tập thảm viên Insurgent – Mohawk:

– Sản phẩm được sản xuất từ 48% nguyên liệu tái chế 

– Đạt chứng chỉ về chất lượng không khí trong nhà: CRI Green Label Plus GLP1098.

– Đạt các chứng nhận xanh khác: GreenRate Level A, LCARate Silver Plus.

– Thời gian bảo hành: 10 năm

Details

  • TUFTED PILE WEIGHT:0 oz. per sq. yd. (509 g/m2)
  • PRODUCT TYPE: Tile
  • CONSTRUCTION: Tufted
  • MIN SQ YARD: No Minimum
  • SURFACE TEXTURE: Textured Patterned Loop
  • GAUGE: 1/12 (47.00 rows per 10 cm)
  • DENSITY:5,000
  • WEIGHT DENSITY: 75,000
  • STITCHES PER INCH:2 (40.16 per 10 cm)
  • FINISHED PILE THICKNESS: .108″ (2.74 mm)
  • DYE METHOD:Solution Dyed
  • BACKING MATERIAL:EcoFlex ICT
  • FIBER TYPE: Colorstrand® SD Nylon
  • PATTERN REPEAT: Not Applicable
  • SMOKE DENSITY:ASTM E 662 Less than 450
  • FLAMMABILITY: ASTM E 648 Class 1 (Glue Down)
  • STATIC:AATCC-134 Under 3.5 KV
  • SIZE: 24″ x 24″ (.6096 m x .6096 m)
  • INSTALLATION METHOD: Monolithic, Vertical Ashlar, Brick Ashlar, Quarter Turn, Multi Directional
  • STAIN RELEASE TECHNOLOGY:Sentry Plus Stain Protection
  • FOOT TRAFFIC RECOMMENDATION TARR:Heavy
  • SOIL RELEASE TECHNOLOGY:Sentry Soil Protection
  • ALTERNATE BACKING:Upgrade to NXT or NXT AIR Backing for Red List Free. Min req’d. Contact Rep for Detail

Ratings

Features

Certificates

Additional information

Màu sắc

Cool Hand – 955, Dare Devil – 751, Glory Days – 859, Leather Jacket – 999, Living Fast – 152, Roust About – 983, Thrill Seeker – 358, Tough Guy – 862, Wild Thing – 883

Arrangement

3D artwork

Fibre
Nhóm màu sắc

, , , , , , , ,

Segment

, , , , , ,

Style