Rockefeller
Mô tả
Thảm cuộn Rockefeller được lấy cảm hứng từ thiên nhiên với bộ màu sắc trung tính phù hợp cho nhiều khu vực lắp đặt.
Chất liệu nylon cao cấp có khả năng chống bay màu cực tốt.
Khả năng giảm tiếng ồn, chống bụi bẩn với công nghệ của Carus.
Chứng nhận
ISO 9001 Quality management systems certificate
EN 14041 – CE Declaration of Conformity Reports –
Centexbel institute
EN-13501-1 Fire Classification – Centexbel institute
ISO 105 X12 Colour fastness – Centexbel institute
ISO 105 B2 Light fastness – Centexbel institute
ISO 8302 Thermal resistance – Centexbel institute
Chứng nhận an toàn vì sức khỏe
ISO 14001 Environmental Management System Certificate
PRODIS tested
GUT tested –
Ü-Zeichen: Emissionsgeprüftes Bauprodukt nach DIBt-Grundsätzen
Emissions dans l’air intérieur : A+
Fully REACH compliant
Thảm cuộn Rockefeller thuộc dòng thảm trải sàn cao cấp do Interline Việt Nam phân phối.
Xem thêm: thảm cuộn Terra Nova huỳnh quang
Details
Manufacturing technique | 1/10 Graphics Loop |
Pile composition | 100% PA 2-ply |
Secondary backing | Cosyback |
Width | 400 cm |
Roll length | 25 m |
Pile height | 5,2 mm |
Pile weight | 1050 g/m² |
Total height | 7,4 mm |
Total weight | 1760 g/m² |
Number of tufts | 196 850/m² |
Fastness to rubbing (dry) | 4-5 |
Fastness to rubbing (wet) | 4-5 |
Water fastness | 4-5 |
Fastness to light | 6 |
Thermal resistance | 0,1 m² K/W |
Impact sound insulation | 29 dB |
Ratings
Features
Certificates
Thông tin bổ sung
Màu sắc | RF01 990, RF02 990, RF03 990, RF04 990, RF05 303, RF06 312, RF07 332, RF08 312, RF09 151, RF10 303, RF11 332 |
---|---|
Fibre | NYLON |
Nhóm màu sắc | Màu nâu, Màu vàng, Màu xám |
Segment | APARTMENT, EDUCATION, HEALTHCARE, HOSPITALITY, Office, Public Space, RETAIL |
Style | ALL CUT PILES, ALL LOOP PILES |